Có 2 kết quả:

不孝 bù xiào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄠˋ不肖 bù xiào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄠˋ

1/2

bù xiào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

unfilial

bù xiào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) unlike one's parents
(2) degenerate
(3) unworthy