Có 2 kết quả:
不孝 bù xiào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄠˋ • 不肖 bù xiào ㄅㄨˋ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
unfilial
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) unlike one's parents
(2) degenerate
(3) unworthy
(2) degenerate
(3) unworthy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0